Dòng S3300 là thế hệ mới của thiết bị chuyển mạch Gigabit Stackable Smart Managed Pro Netgear bao gồm 4 cổng 10G, có thể được sử dụng cho các liên kết uplink và/hoặc stacking giữa các thiết bị chuyển mạch S3300 khác. Khả năng stacking phối hợp với một số model thiết bị chuyển mạch M4300 10G nhất định (12X12F và 24X) cho phép kiến trúc 10G có thể mở rộng quy mô khi hệ thống mạng của tổ chức phát triển và đủ mạnh cho các máy chủ ứng dụng và lưu trữ.
Khi các doanh nghiệp SMB sản xuất và tiêu thụ nhiều dữ liệu hơn, chuẩn Gigabit thông dụng cho máy tính cá nhân ngày càng cần được củng cố với kết nối 10GbE đến hệ thống mạng lõi để đảm bảo trải nghiệm người dùng nhất quán, liền mạch. Thế hệ thiết bị chuyển mạch mới này cung cấp cho khách hàng doanh nghiệp SMB kết nối 10G giữa tầng truy cập và tầng tổng hợp trong hệ thống mạng với chi phí hiệu quả nhất.
Dòng S3300 đặt ra các tiêu chuẩn mới trong việc xác định tính linh hoạt và sự lựa chọn cho các doanh nghiệp vừa và nhỏ đang tìm cách tận dụng các công nghệ mạng đáng tin cậy với mức giá phải chăng. Được tích hợp với các bộ tính năng cấp doanh nghiệp lớn và các biện pháp bảo mật nâng cao, đây là nền tảng chuyển mạch được quản lý thông minh tiên tiến cung cấp cả kết nối uplink và stacking 10GBASE-T và SFP + chuyên dụng trong cả cấu hình PoE + và không PoE - một sự kết hợp mang lại giải pháp kết nối hoàn hỏa cho mục đích nâng cao kết nối truy cập đến hệ thống mạng cốt lõi.
Với lựa chọn kiểu 24 hoặc 48 cổng, các thiết bị chuyển mạch này có thể thực hiện các tác vụ đòi hỏi cao như nhân bản và sao lưu dữ liệu, video theo yêu cầu và xử lý chuyển giao dữ liệu khối lượng lớn.
Tại sao NETGEAR thế hệ mới nhất của Bộ chuyển mạch Gigabit Stackable Smart Managed Pro với các liên kết 10G là sự lựa chọn phù hợp cho các doanh nghiệp vừa và nhỏ?Thông số kỹ thuật | |
Cổng giao tiếp | 24 x cổng RJ45 10/100/1000 Mbps Gigabit 2 x cổng dành riêng 100/1000/10G RJ45 2 x cổng dành riêng SFP+ 1000/10G Fiber 1 x cổng USB |
Chuẩn và Giao thức | IEEE 802.3 Ethernet IEEE 802.3i 10BASE-T IEEE 802.3u 100BASE-T IEEE 802.3ab 1000BASE-T IEEE 802.1Q VLAN Tagging IEEE 802.3x Full-Duplex Flow Control IEEE 802.1Qav1 IEEE 802.3z Gigabit Ethernet 1000BASE-SX/LX IEEE 802.3ae 10-Gigabit Ethernet IEEE 802.3an 10GBASE-T 10 Gbit/s Ethernet Over Copper Twisted Pair Cable IEEE 802.3ad Trunking (LACP) IEEE 802.1AB LLDP with ANSI/TIA-1057 (LLDP-MED) IEEE 802.1p Class of Service IEEE 802.1Qat1 IEEE 802.1D Spanning Tree (STP) IEEE 802.1s Multiple Spanning Tree (MSTP) IEEE 802.1w Rapid Spanning Tree (RSTP) IEEE 802.1x Radius network access control IEEE 802.1BA1 IEEE 802.1AS1 |
Nguồn tiêu thụ | PSU Internal 100-240VAC 50-60Hz |
Điện năng tiêu thụ | 28.18W |
Kích thước (D x R x C) | 440 x 257 x 43mm |
Trọng lượng | 3.14 kg |
Dạng thức | Rack Mount |
Nhiệt độ hoạt động | 0˚C đến 50°C |
Nhiệt độ bảo quản | -20° đến 70°C |
Độ ẩm hoạt động | 90% độ ẩm môi trường, không ngưng tụ |
Độ ẩm bảo quản | 95% độ ẩm môi trường, không ngưng tụ |
Độ cao hoạt động tối đa | 3,000 m |
MTBF | 278,559 giờ |
Băng thông | 128 Gbps |
Bộ đệm | 12 Mb |
Số MAC tối đa | 16K |
Tốc độ chuyển mạch trên từng gói tin | 95.2 Mpps |
Khung Jumbo | 9216 bytes |
IPv6 | Có hỗ trợ |
Thiết kế | Vỏ ngoài kim loại, với 1 quạt bên trong |
Hỗ trợ tiết kiệm điện năng tối ưu | Theo chuẩn IEEE 802.3az |
Số VLAN | 256 |
Số ACL | 100 ACL (MAC, IPv4 và IPv6) |
Số lượng route tĩnh | 32 route IPv4 |
Gộp link (LACP) | Tối đa 26 LAG với 8 cổng trên mỗi LAG |
Gộp switch (Stacking) | 6 switch có thể cùng lúc với nhau tạo thành 1 stack Băng thông stacking là 40G cả hai chiều Stack được với các model 10G M4300 nhất định(M4300-12X12F và M4300-24X) chạy phần mềm dòng S3300 |
Hỗ trợ QoS | Theo chuẩn 802.1p COS Ưu tiên các lưu lượng mạng layer 3 (DSCP) mong muốn Giới hạn tốc độ vào và ra theo cổng L2 MAC, L3 IP and L4 port ACLs |
Các cơ chế phòng chống, bảo vệ | IGMP và MLD snooping |
Quản trị | Qua trình duyệt web HTTPs; RMON SNMP |
Chứng chỉ tương thích điện từ và an toàn | CE: EN 55032:2012+AC:2013/CISPR 32:2012, EN 61000-3-2:2014, Class A, EN 61000- 3-3:2013, EN 55024:2010 UL listed (UL 1950)/cUL IEC 950/EN 60950 CE LVD: EN 60950-1: 2006 + A11:2009 + A1:2010 + A12:2011 + A2:2013 RCM (AS/NZS) 60950.1:2015 CCC (China Compulsory Certificate): GB4943.1-2011; YD/T993-1998; GB/T9254-2008 (Class A) BSMI: CNS 14336-1 CB report / certificate IEC 60950-1:2005 (ed.2)+A1:2009+A2:2013 UL listed (UL 1950)/cUL IEC 950/EN 60950 |
Giá sản phẩm trên Tiki đã bao gồm thuế theo luật hiện hành. Tuy nhiên tuỳ vào từng loại sản phẩm hoặc phương thức, địa chỉ giao hàng mà có thể phát sinh thêm chi phí khác như phí vận chuyển, phụ phí hàng cồng kềnh, ...
Thương hiệu | Netgear |
---|---|
Xuất xứ thương hiệu | Mỹ |
Xuất xứ | Trung Quốc |
Model | GS728TX |
Phụ kiện đi kèm | Dây nguồn |
SKU | 5897166662990 |
bộ chia hdmi 1 ra 4 máy chơi game nintendo switch nintendo switch đầu chia mạng draytek tp link wifi tp link switch 1000mbps tplink switch gigabit switch mạng bộ chia mạng swich tplink 6 switch 5 cổng switch 5 cong gigabit switch 16 port linksys switch tplink tp link 5 port gigabit swich nguồn poe thiết bị chia mạng 8 cổng switch 1gb 5 port swich 24 port tplink tp link sg1008d bộ chia mạng tp link ppoe swivh d-link switch bộ chia mạng lan poe chia mạng tp link switch 1gb switch poe