Màn hình Samsung LS24A310 dòng 24inch - Hàng chính hãng
2.890.000 đ
Uy tín
Giao toàn quốc
Được kiểm hàng
Chi tiết sản phẩm
Tình trạng
Mới
Thương hiệu
Samsung
Xuất xứ thương hiệu
Việt Nam/Trung Quốc/Thái Lan/Indonesia…
Hiển thị màu sắc
Max 16.7M
Độ sáng
200cd/m2
Độ tương phản
3000:1
Góc nhìn
178°/178°
Phụ kiện đi kèm
Góc Nhìn Rộng, Bao Quát Tốt HơnDễ dàng chiêm ngưỡng toàn bộ hình ảnh dù ngồi ở đâu. Góc nhìn mở rộng đến 178 độ cho phép bạn nhìn rõ hình ảnh rực rỡ từ mọi góc. Dù bạn đang đứng, hay ngồi hoặc nhìn từ xa, mọi tài liệu hay biểu đồ đều hiển thị chính xác và luôn rõ ràng.Chất Lượng Hình Ảnh Tuyệt VờiTruyền tải trọn vẹn từng khung hình chân thực, sống động. Công nghệ tấm nền VA của Samsung mang đến tỷ lệ tương phản 3000:1 cho sắc đen thêm sâu thẳm và sắc trắng thêm thuần khiết. Màn hình còn hạn chế tối đa tình trạng rò rỉ ánh sáng, giúp hình ảnh luôn rõ nét ngay cả khi hiển thị ở những nơi tối nhất hoặc sáng nhất.Chăm Sóc Toàn Diện Cho Đôi MắtBảo vệ tối ưu đôi mắt cho phép bạn làm nhiều việc hơn. Công nghệ bảo vệ mắt tiên tiến giúp giảm thiểu tình trạng mỏi mắt và tăng cường sự thoải mái khi bạn làm việc trong thời gian dài. Công nghệ Flicker Free loại bỏ tình trạng nhấp nháy khó chịu thường thấy trên màn hình, trong khi chế độ Eye Saver giảm thiểu tác hại của ánh sáng xanh.Đầy Đủ Các Kết Nối Cần ThiếtKết nối trực tiếp màn hình với ổ nhớ ngoài hoặc các thiết bị khác nhờ được trang bị đầy đủ cổng HDMI và D-sub. Giờ đây, bạn có thể giải quyết công việc hiệu quả và linh hoạt hơn với khả năng kết nối thuận tiện.Trải Nghiệm Nội Dung Tối ƯuTận hưởng chất lượng hiển thị tuyệt vời bậc nhất trên màn hình LS24A310. Màn hình mang đến cho bạn nhiều chế độ riêng biệt mang lại màu sắc hiển thị rực rỡ và độ tương phản cao. Dù bạn chơi các tựa game như FPS hay RTS, xem phim, xem văn bản hoặc hình ảnh, mọi nội dung đều được tối ưu một cách vượt trội.Thông số kỹ thuậtTỷ lệ khung hình16:9Độ sáng200cd/㎡Tỷ lệ tương phản3000:1(Typical)Độ phân giải1,920 x 1,080Thời gian phản hồi9 (GTG)Góc nhìn (H/V)178°/178°Thông số kỹ thuật Chi tiếtHiển ThịScreen Size (Class)24Flat / CurvedFlatActive Display Size (HxV) (mm)527.04mm x 296.46mmScreen CurvatureN/ATỷ lệ khung hình16:9Tấm nềnVAĐộ sáng200cd/㎡Peak Brightness (Typical)N/AĐộ sáng (Tối thiểu)180cd/㎡Tỷ lệ tương phản3000:1(Typical)Tỷ lệ Tương phảnMegaHDR(High Dynamic Range)N/AHDR10+N/AĐộ phân giải1,920 x 1,080Thời gian phản hồi9 (GTG)Góc nhìn (H/V)178°/178°Hỗ trợ màu sắcMax 16.7MĐộ rộng dải màu có thể hiển thị (NTSC 1976)72%Color Gamut (DCI Coverage)N/AĐộ bao phủ của không gian màu sRGBN/AĐộ bao phủ của không gian màu Adobe RGBN/ATần số quétMax 60HzTính năng chungSamsung MagicRotation AutoN/AEco Saving PlusN/AEco Motion SensorN/AEco Light SensorN/A0.00 W Off modeN/AEye Saver ModeYesFlicker FreeYesHình-trong-HìnhN/APicture-By-PictureN/AActive Crystal ColorN/AQuantum Dot ColorN/AChế độ chơi GameN/AImage SizeN/AUSB Super ChargingN/ADaisy ChainN/AWindows CertificationWindows 10FreeSyncN/AG-SyncN/AOff Timer PlusN/ASmartphone Wireless ChargingN/AScreen Size OptimizerN/ABlack EqualizerN/ALow Input Lag ModeN/ARefresh Rate OptimizorN/ACustom KeyN/ASuper Arena Gaming UXN/AHDMI-CECN/AAuto Source SwitchN/AAuto Source Switch+N/AAdaptive PictureN/AUSB-C Power BoostN/AUltrawide Game ViewN/ASmart ServiceSmart TypeN/AHệ Điều HànhN/ABixbyN/ATV PlusN/AUniversal GuideN/ASmartThings App SupportN/ASmartThingsN/AMobile to Screen - Mirroring, DLNAN/ATap ViewN/ARemote AccessN/ASound MirroringN/AConnectShare (USB 2.0)N/AGiao diệnHiển thị không dâyNoD-Sub1 EADVINoDual Link DVINoDisplay PortNoDisplay Port VersionNoDisplay Port OutNoDisplay Port Out VersionNoMini-Display PortNoHDMI1 EAHDMI Version1.4Tai ngheNoTai ngheNoUSB PortsNoUSB Hub VersionNoUSB-CNoUSB-C Charging PowerNoThunderbolt 3N/AThunderbolt 3 Charging Power (Port 1)N/AThunderbolt 3 Charging Power (Port 2)N/AEthernet (LAN)N/AWireless LAN Tích hợpN/ABluetoothN/AÂm thanhLoaNoHoạt độngNhiệt độ hoạt động10~40 ℃Độ ẩm10~80, Non-CondensingHiệu chuẩnĐiều chỉnh theo chuẩn nhà máyN/AMáy hiệu chuẩn tích hợpN/AĐộ sâu số LUT(Look-up Table)N/ACân bằng xámN/AĐiều chỉnh đồng bộN/AChế độ màu sắcN/ACMS (Phần mềm quản lý màu sắc)N/ABáo cáo hiệu chuẩn nhà máyN/AThiết kếMàu sắcBLACKDạng chân đếSIMPLEHAS (Chân đế có thể điều chỉnh độ cao)N/AĐộ nghiêng-5.0° (±2.0°) ~15.0° (±2.0°)Khớp quayN/AXoayN/ATreo tường100.0 x 100.0EcoENERGY STARN/AMức độ tiết kiệmN/ARecycled PlasticN/ANguồn điệnNguồn cấp điệnAC 100~240VMức tiêu thụ nguồn (Tối đa)25WPower Consumption (Typ)N/AMức tiêu thụ nguồn (DPMS)Less than 0.3 WMức tiêu thụ nguồn (Chế độ Tắt)Less than 0.3 WMức tiêu thụ nguồn (hằng năm)N/ALoạiExternal AdaptorKích thướcCó chân đế (RxCxD)565.3 x 430.0 x 180.8 mmKhông có chân đế (RxCxD)565.3 x 335.0 x 53.7 mmThùng máy (RxCxD)627.0 x 128.0 x 397.0 mmTrọng lượngCó chân đế2.8 kgKhông có chân đế2.4 kgThùng máy4.2 kgPhụ kiệnChiều dài cáp điện1.5 mD-Sub CableN/ADVI CableN/AHDMI CableYesHDMI to DVI CableN/ADP CableN/AUSB Type-C CableN/AThunderbolt 3 CableN/AMini-Display GenderNoInstall CDN/AAudio CableN/AUSB 2.0 CableN/AUSB 3.0 CableN/ARemote ControllerN/ADisclaimerDisclaimerN/A
Model
LS24A310
Màn hình hiển thị
1920x1080
Xuất xứ
Trung Quốc
Trọng lượng
6kg
Thời gian đáp ứng
9 (GTG)
Tỉ lệ màn hình
16:9
SKU
6825021750672

Thông số kỹ thuật Chi tiết Hiển Thị Screen Size (Class)24
  Flat / CurvedFlat
  Active Display Size (HxV) (mm)527.04mm x 296.46mm
  Screen CurvatureN/A
  Tỷ lệ khung hình16:9
  Tấm nềnVA
  Độ sáng200cd/㎡
  Peak Brightness (Typical)N/A
  Độ sáng (Tối thiểu)180cd/㎡
  Tỷ lệ tương phản3000:1(Typical)
  Tỷ lệ Tương phảnMega
  HDR(High Dynamic Range)N/A
  HDR10+N/A
  Độ phân giải1,920 x 1,080
  Thời gian phản hồi9 (GTG)
  Góc nhìn (H/V)178°/178°
  Hỗ trợ màu sắcMax 16.7M
  Độ rộng dải màu có thể hiển thị (NTSC 1976)72%
  Color Gamut (DCI Coverage)N/A
  Độ bao phủ của không gian màu sRGBN/A
  Độ bao phủ của không gian màu Adobe RGBN/A
  Tần số quétMax 60Hz
Tính năng chung Samsung MagicRotation AutoN/A
  Eco Saving PlusN/A
  Eco Motion SensorN/A
  Eco Light SensorN/A
  0.00 W Off modeN/A
  Eye Saver ModeYes
  Flicker FreeYes
  Hình-trong-HìnhN/A
  Picture-By-PictureN/A
  Active Crystal ColorN/A
  Quantum Dot ColorN/A
  Chế độ chơi GameN/A
  Image SizeN/A
  USB Super ChargingN/A
  Daisy ChainN/A
  Windows CertificationWindows 10
  FreeSyncN/A
  G-SyncN/A
  Off Timer PlusN/A
  Smartphone Wireless ChargingN/A
  Screen Size OptimizerN/A
  Black EqualizerN/A
  Low Input Lag ModeN/A
  Refresh Rate OptimizorN/A
  Custom KeyN/A
  Super Arena Gaming UXN/A
  HDMI-CECN/A
  Auto Source SwitchN/A
  Auto Source Switch+N/A
  Adaptive PictureN/A
  USB-C Power BoostN/A
  Ultrawide Game ViewN/A
Smart Service Smart TypeN/A
  Hệ Điều HànhN/A
  BixbyN/A
  TV PlusN/A
  Universal GuideN/A
  SmartThings App SupportN/A
  SmartThingsN/A
  Mobile to Screen - Mirroring, DLNAN/A
  Tap ViewN/A
  Remote AccessN/A
  Sound MirroringN/A
  ConnectShare (USB 2.0)N/A
Giao diện Hiển thị không dâyNo
  D-Sub1 EA
  DVINo
  Dual Link DVINo
  Display PortNo
  Display Port VersionNo
  Display Port OutNo
  Display Port Out VersionNo
  Mini-Display PortNo
  HDMI1 EA
  HDMI Version1.4
  Tai ngheNo
  Tai ngheNo
  USB PortsNo
  USB Hub VersionNo
  USB-CNo
  USB-C Charging PowerNo
  Thunderbolt 3N/A
  Thunderbolt 3 Charging Power (Port 1)N/A
  Thunderbolt 3 Charging Power (Port 2)N/A
  Ethernet (LAN)N/A
  Wireless LAN Tích hợpN/A
  BluetoothN/A
Âm thanh LoaNo
Hoạt động Nhiệt độ hoạt động10~40 ℃
  Độ ẩm10~80, Non-Condensing
Hiệu chuẩn Điều chỉnh theo chuẩn nhà máyN/A
  Máy hiệu chuẩn tích hợpN/A
  Độ sâu số LUT(Look-up Table)N/A
  Cân bằng xámN/A
  Điều chỉnh đồng bộN/A
  Chế độ màu sắcN/A
  CMS (Phần mềm quản lý màu sắc)N/A
  Báo cáo hiệu chuẩn nhà máyN/A
Thiết kế Màu sắcBLACK
  Dạng chân đếSIMPLE
  HAS (Chân đế có thể điều chỉnh độ cao)N/A
  Độ nghiêng-5.0° (±2.0°) ~15.0° (±2.0°)
  Khớp quayN/A
  XoayN/A
  Treo tường100.0 x 100.0
Eco ENERGY STARN/A
  Mức độ tiết kiệmN/A
  Recycled PlasticN/A
Nguồn điện Nguồn cấp điệnAC 100~240V
  Mức tiêu thụ nguồn (Tối đa)25W
  Power Consumption (Typ)N/A
  Mức tiêu thụ nguồn (DPMS)Less than 0.3 W
  Mức tiêu thụ nguồn (Chế độ Tắt)Less than 0.3 W
  Mức tiêu thụ nguồn (hằng năm)N/A
  LoạiExternal Adaptor
Kích thước Có chân đế (RxCxD)565.3 x 430.0 x 180.8 mm
  Không có chân đế (RxCxD)565.3 x 335.0 x 53.7 mm
  Thùng máy (RxCxD)627.0 x 128.0 x 397.0 mm
Trọng lượng Có chân đế2.8 kg
  Không có chân đế2.4 kg
  Thùng máy4.2 kg
Phụ kiện Chiều dài cáp điện1.5 m
  D-Sub CableN/A
  DVI CableN/A
  HDMI CableYes
  HDMI to DVI CableN/A
  DP CableN/A
  USB Type-C CableN/A
  Thunderbolt 3 CableN/A
  Mini-Display GenderNo
  Install CDN/A
  Audio CableN/A
  USB 2.0 CableN/A
  USB 3.0 CableN/A
  Remote ControllerN/A
Disclaimer DisclaimerN/A
Giá sản phẩm trên Tiki đã bao gồm thuế theo luật hiện hành. Tuy nhiên tuỳ vào từng loại sản phẩm hoặc phương thức, địa chỉ giao hàng mà có thể phát sinh thêm chi phí khác như phí vận chuyển, phụ phí hàng cồng kềnh, ...