Số đầu kim | 9 kim |
Số bản in (Giấy liên) | 5 liên (1 bản chính + 4 bản sao) |
Tốc độ in chuẩn | 290 ký tự / giây |
Kích cỡ ký tự | 10/12/15/17.1/20 pixels |
Định dạng chữ | Emphasised, Enhanced, Double With, Double Height, Italics, Outline, Shadows, Bold, Underline, Superscript, Subcript |
Font chữ | Courier, Roman, Swiss, Swiss Bold, Orator, Gothic, Prestige, OCR-A, OCR-B, Barcodes |
Cổng giao tiếp | Parrallel, USB 2.0, Serial RS-232 |
Ngôn ngữ in | Epson LQ, IBM PPR, IBM AGM |
Giấy liên tục | Ngang: 76.2 - 254 mm |
Giấy tiêu chuẩn | A4 (210 x 297 mm), A5 (148 x 210 mm)... |
Tính năng cơ bản | Tự động cuốn giấy, tự động định vị đầu kim |
Hướng vào giấy | Top (trên)/ Rear (sau)/ Bottom (đáy) Path, Rear push tractor, Top full tractor, Friction fed cut sheet |
Bộ nhớ đệm | 88Kb |
Độ ồn | 53dB (ISO 7779) |
Nguồn điện | 220V-240 VAC |
Tần số | 50/60 Hz |
Tuổi thọ đầu kim | 200 triệu kí tự |
Tuổi thọ băng mực | 3 triệu kí tự |
Công suất | 10.000 giờ |
Giá sản phẩm trên Tiki đã bao gồm thuế theo luật hiện hành. Tuy nhiên tuỳ vào từng loại sản phẩm hoặc phương thức, địa chỉ giao hàng mà có thể phát sinh thêm chi phí khác như phí vận chuyển, phụ phí hàng cồng kềnh, ...