Brother MFC-T810W có thể in trắng đen, in màu, photo, Scan, Fax với tốc độ cao hỗ trợ làm việc hiệu quả. Đặc biệt, bản in cực rõ, đen đậm, đồ họa sắc nét với độ chính xác của mực cao.
Bảng điều khiến trên máy in laser Brother MFC-T810W dễ quan sát và điều chỉnh, máy có khả năng kết nối qua mạng LAN, Wifi, cổng USB khiến việc truyền thông tin lên máy thuận tiện hơn.
Tốc độ in cao lên đến 27 trang/phút với in trắng đen và 23 trang/phút với in màu, tiết kiệm thời gian với các tác vụ in ấn lớn. Ngoài ra, khay nạp giấy lên đến 100 tờ giúp giảm thiểu thời gian phải nạp giấy vào khay.
Bình mực dung lượng cực lớn có thể in lên đến 6500 trang trắng đen. Brother MFC-T810W giúp giảm thiểu lãng phí với hệ thống bình mực nạp độc lập cho phép người dùng thay thế từng màu mực khi cần thiết.
Nạp mực dễ dàng hơn chỉ với 3 bước đơn giản. Thiết kế thông minh cho phép máy in Brother MFC-T810W nạp mực tối ưu với góc nghiêng 45 độ giúp hạn chế việc mực bị đổ ra ngoài.
Máy in Brother MFC-T810W tích hợp khay nạp giấy tự động (ADF) cho phép người dùng scan và copy dễ dàng và nhanh chóng hơn, kết hợp toàn diện với tính năng chia bộ tự động của máy.
Bản in từ máy Brother MFC-T810W cho chất lượng cao với hình ảnh sắc nét và độ hiển thị văn bản rõ ràng, tăng cường màu sắc độc đáo, tối ưu hóa màu sắc bản in gần giống với màu sắc thực của cuộc sống và khả năng chống thấm nước.
Tiết kiệm tài nguyên và chia sẻ máy in thông qua kết nối mạng không dây. Ngoài ra người dùng giờ đây có thể in và scan tài liệu trực tiếp từ thiết bị di động trong cùng một kết nối mạng.
CÁC CHỨC NĂNG | In, Quét, Copy, Fax |
LOẠI MÁY IN | Inkjet Printer |
TỐC ĐỘ IN | 12/10 ipm |
LOẠI GIẤY | Plain, Inkjet, Glossy (cast/resin) |
KHỔ GIẤY | A4, Letter, Executive, A5, A6, Envelopes (C5, Com-10, DL, Monarch) Photo (10 cm X 15 cm), Photo-L (9 cm X 13 cm), Photo-2L (127 mm X 178 mm ), Indexcard (127 mm X 203 mm) |
SỨC CHỨA GIẤY TỐI ĐA | 150 sheets (80 gsm) |
In | |
ĐỘ PHÂN GIẢI | Max. 1,200 dpi x 6,000 dpi |
ĐỘ RỘNG IN | A4 (Border/Borderless): 204 mm / 210 mm |
Letter (Border/Borderless): 210 mm / 216 mm | |
TRÀN LỀ | A4, Letter, A6, Photo (10 cm x 15 cm), Photo L (89 mm × 127 mm), Photo 2L (13 cm × 18 cm), Index Card (127 mm × 203 mm) |
ADF | Max. 20 pages, 80gsm |
Xử lý giấy | |
ĐẦU VÀO GIẤY - KHAY GIẤY #1 - LOẠI GIẤY | Plain, Inkjet, Glossy (cast/resin) |
ĐẦU VÀO GIẤY - KHAY GIẤY #1 - SỐ TỜ TỐI ĐA | Approx. 150 sheets of 80 gsm plain paper |
ĐẦU VÀO GIẤY - KHE NẠP BẰNG TAY - LOẠI GIẤY | Plain, Inkjet, Glossy (cast/resin), Recycled |
ĐẦU VÀO GIẤY - KHE NẠP BẰNG TAY - SỐ TỜ TỐI ĐA | 1 sheet |
ĐẦU RA GIẤY | Max. 50 sheets, 80 gsm |
Copy | |
MÀU | Yes |
ĐƠN SẮC | Yes |
ĐỘ RỘNG BẢN COPY | A4: 204 mm |
Letter: 210 mm | |
NHIỀU BẢN SAO | Stacks/sorts up to 99 pages |
PHÓNG TO/THU NHỎ | 25% to 400% (in increments of 1%) |
ĐỘ PHÂN GIẢI | Print: Max. 1,200 dpi × 1,200 dpi |
Scan: Max. 1,200 dpi x 1,200 dpi | |
Khả năng kết nối | USB |
USB 2.0 | |
LAN | Yes |
WIRELESS LAN | IEEE 802.11b/g/n (Infrastructure/Ad-hoc Mode) |
IEEE 802.11g/n (Wi-Fi Direct™) | |
Quét | |
QUÉT MÀU | Yes |
ĐƠN SẮC | Yes |
ĐỘ SÂU MÀU ĐẦU RA | 30-bit colour processing |
ĐỘ SÂU MÀU - ĐẦU RA | 24-bit colour processing / 256 levels per colour |
THANG MÀU XÁM - ĐẦU VÀO | 10-bit colour processing |
THANG MÀU XÁM - ĐẦU RA | 8-bit colour processing / 256 levels per colour |
ĐỘ PHÂN GIẢI NỘI SUY | Max. 19,200 dpi x 19,200 dpi |
ĐỘ PHÂN GIẢI - QUÉT MẶT KÍNH | Max. 1,200 dpi × 2,400 dpi (optical) |
ĐỘ PHÂN GIẢI ADF | Max. 1,200 dpi × 600 dpi (optical) |
ĐỘ RỘNG QUÉT KÍNH MÁY QUÉT | Max. 215.9 mm |
ĐỘ RỘNG QUÉT ADF | 148 mm to 215.9 mm |
ĐỘ DÀI QUÉT QUÉT MẶT KÍNH | Max. 297 mm |
ĐỘ DÀI QUÉT ADF | 148 mm to 355.6 mm |
Fax | |
TÍNH TƯƠNG THÍCH | ITU-T Super Group 3 |
TỐC ĐỘ MODEM | 14,400 bps |
ĐỘ RỘNG QUÉT (TÀI LIỆU 2 MẶT) KÍNH MÁY QUÉT | Scanner Glass: 208 mm (Letter), 204 mm (A4) |
ADF: 208 mm (Letter/Legal/A4) | |
ĐỘ RỘNG IN | 204 mm (A4) |
210 mm (Letter) | |
THANG MÀU XÁM - MÀU | 24-bit (8-bit per colour/ 256 levels) |
ĐỘ PHÂN GIẢI (DỌC) - ĐƠN SẮC - CHẾ ĐỘ TIÊU CHUẨN | 203 dpi × 98 dpi |
ĐỘ PHÂN GIẢI (DỌC) - ĐƠN SẮC - CHẾ ĐỘ TỐT | 203 dpi × 196 dpi |
ĐỘ PHÂN GIẢI (DỌC) - ĐƠN SẮC - CHẾ ĐỘ RẤT TỐT | 203 dpi x 392 dpi |
NHÓM | Max. 6 |
ĐANG TRUYỀN PHÁT | 90 (40 address book + 50 manual dial) |
QUAY SỐ NHANH | 40 |
BỘ NHỚ TRUYỀN | Max. 170 pages |
PHÁT HIỆN HẾT GIẤY | Max. 170 pages |
PC FAX MÀU / ĐƠN SẮC | Mono |
PC FAX ĐANG GỬI | Yes (Network/USB, Up to A4) |
PC FAX ĐANG NHẬN | Yes (Network/USB, Up to A4) |
*NA for Mac | |
PC FAX ĐANG TRUYỀN PHÁT | Up to 50 |
PC FAX KHỔ TÀI LIỆU | Letter, A4, Legal |
PC FAX GIAO THỨC PCFAX | RX: Class 2 |
TX: PC-FAX Driver | |
Màn hình & Bộ nhớ | |
MÀN HÌNH | 1 line |
DUNG LƯỢNG BỘ NHỚ | 128 MB |
Vận hành | |
NGUỒN ĐIỆN | AC 220 V to 240 V 50/60Hz |
TIÊU CHUẨN NGUỒN ĐIỆN – IN | Approx. 16 W |
CÔNG SUẤT TIÊU THỤ ĐIỆN - SẴN SÀNG | Approx. 3.5 W |
CÔNG SUẤT TIÊU THỤ ĐIỆN - NGỦ | Approx. 1.1 W |
CÔNG SUẤT TIÊU THỤ ĐIỆN - TẮT NGUỒN | Approx. 0.2 W |
ĐỘ ỒN | Max. 50 dB |
NHIỆT ĐỘ VẬN HÀNH | 10°C to 35°C |
NHIỆT ĐỘ CHẤT LƯỢNG IN TỐT NHẤT | 20°C to 33°C |
Mạng | |
BẢO MẬT MẠNG KHÔNG DÂY | SSID (32 characters), WEP 64/128 bit, WPA-PSK (TKIP/AES), WPA2-PSK (AES) |
TIỆN ÍCH HỖ TRỢ KẾT NỐI MẠNG KHÔNG DÂY WPS | Yes |
Giá sản phẩm trên Tiki đã bao gồm thuế theo luật hiện hành. Tuy nhiên tuỳ vào từng loại sản phẩm hoặc phương thức, địa chỉ giao hàng mà có thể phát sinh thêm chi phí khác như phí vận chuyển, phụ phí hàng cồng kềnh, ...
Thương hiệu | Brother |
---|---|
Kết nối | USB 2.0 High-Speed, LAN, WLAN |
Kích thước | Kích thước:435 x 380 x 195 mm (R x S x C)Trọng lượng:7.8kg |
Độ phân giải | 1200 x 6000 dpi |
Model | MFC-T810W |
Xuất xứ | Philippines |
Loại sản phẩm | Máy in Phun |
Hệ điều hành | Windows® 7/8/8.1/10/Server 2008/2008 R2/2012/2012 R2/2016Mac OS 10.11.6/10.12.x/10.13.x |
SKU | 3835343408742 |