Tia quét: Lazer
Tốc độ quay: 6000 vòng/phút
Giao tiếp PC : Keyboard Wedge, RS-232, USB
Đặc điểm: 20 tia quét tự động
Ứng dụng công nghệ Magellan 6000 prm; tích hợp EAS với các hệ thống Checkpoint phổ biếnThiết kế nhỏ gọn Máy Quét Mã Vạch Datalogic Magellan 2200VS được thiết kế nhỏ gọn dễ dàng cầm tay làm việc thân thiện với người sử dụng, máy có mặt quét lớn có thể dễ dàng đáp ứng khác nhau với nhu cầu quét nên được dùng phổ biến trong các hệ thống siêu thị, nhà sách, bệnh viện và nhà kho vật tư.
Giải mã chuẩn mã vạch 1D Máy Quét Mã Vạch Datalogic Magellan 2200VS có khả năng đọc được tất cả mã vạch 1D: Autodiscriminates all standard 1D codes including GS1 DataBar linear codes. Stacked Codes: GS1 DataBar Expanded Stacked; GS1 DataBar Stacked; GS1 DataBar Stacked Omnidirectional, đáp ứng được nhu cầu làm việc của tương lai. Máy kết nối được với các thiết bị bán hàng hay laptop thông qua cổng USB/ Keyboard Wedge (option)/ RS-232 (option), tạo sự linh hoạt trong quá trình sử dụng.
Độ đọc chính xác cao Máy có công nghệ đọc mã vạch hiện đại laser cho độ chính xác rất cao. Máy được tăng hiệu suất cho phép đọc tốt những mã vạch bị mờ, xước, nhòe và trên cả màn hình điện thoại.
Thông số kỹ thuật Optical Scan Lines 20 Motor Speed 6,000 RPM Depth-of-field 8 inch / 233 cm Read Height 6 inch / 15.2 cm Decoding Capability The Magellan 2200VS Ω autodiscriminates between all of the following supported symbologies UPC Versions A&E; UPC Supplementals (Bookland & Coupon Code); UPC Add-ons (sub 2 or P2, sub 5 or P5 & C128); Reduced Space Symbology (RSS-14, expanded and stacked); EAN 8, 13; JAN 8, 13; EAN/JAN two label; UCC/EAN 128; Code 39 (with full ASCII); Code 128; Code 93; Interleaved 2 of 5; Standard 2 of 5; Italian Pharmacode; Codabar/NW7; MSI/Plessey Electrical AC Power Requirements 90-265 VAC, 47-63 Hz; 4.0 Watts (nominal); 9.6 Watts (maximum); 2.5 Watts (sleep mode) Communications Host Standard RS-232, IBM 46XX, IBM USB, USB Keyboard, Keyboard Wedge Other Powered RS-232 auxiliary port Safety and Regulatory Electrical EN60 950 (TUV Europe) PSE-Mark (Japan); UL60950 (USA) CSA 60950 (Canada) Emissions CISPR22-B (World) , FCC part 15 Class B (USA), VCCI-B (Japan), EN 55022-B (Europe), NOM (Mexico) Laser Safety CDRH Class IIa (USA/Canada), EN 60825-1 Class 1 (Europe), IEC 60825-1 Class 1 (World) Environmental Operating Temperature 50° to 104°F / 10° to 40°C Storage Temperature -40° to 158°F / -40° to 70°C Operating Humidity 5 to 95% NC Storage Humidity 5 to 95% NC Mechanical Dimensions (H x W x D) 15.2 x 15.2 x 9.7 cm Weight 1.1 kg
Giá sản phẩm trên Tiki đã bao gồm thuế theo luật hiện hành. Tuy nhiên tuỳ vào từng loại sản phẩm hoặc phương thức, địa chỉ giao hàng mà có thể phát sinh thêm chi phí khác như phí vận chuyển, phụ phí hàng cồng kềnh, ...