TECH SPECS | THÔNG SỐ KĨ THUẬT |
Model Name | HP Compaq 6300 Pro Sff. |
Nhà SX | HP Compaq. |
Vỏ Case | Small Form Factor. |
Bộ xử lý - CPU | CPU Intel i5 - 3470 3.20 Ghz (Max Turbo 3.60 Ghz), 6M SmartCache, DMI 5 GT/s, FCLGA 1155 (Support 2th & 3th Generation Intel Core i3, i5, i7 Processors). |
Chipset | Intel Q75 Express Chipset. |
Bộ nhớ - RAM | 4 GB, 1333Mhz, DDR3. (4 DIMM Slots, DDR3, up to 1600 MT/s. Maximum: 32GB).Có cấu hình nâng cấp ổ SSD 120G + HDD 500 + Ram 8G để quý khách chọn cho trải nghiệm tuyệt vời |
Ổ cứng - HDD | 500 GB, SATA, 7200Rpm, 3.0Gbs (Support 03 SATA, 01 e-SATA, 4Tb). Có cấu hình nâng cấp ổ SSD 120G + HDD 500 + Ram 8G để quý khách chọn cho trải nghiệm tuyệt vời |
Màn hình - Monitor | HP 19 INCH |
Xử lý đồ họa - Graphics | 1Gb Intergrated (up to 1.5Gb shared system memory), Intel HD Graphics 2000. Support 2048x1536 (VGA), 2560x1600 (Display port) @ 85Hz & 16.7 million color. OpenGL 3.0/DirectX 10.1. |
Xử lý âm thanh - Audio | Realtek 2 - Channel ALC 221 codec. |
Giao tiếp mạng | NETWORK CONTROLLER Intel 82579LM GbE platform Lan 10/100/1000. |
Chuẩn Card rời | 01 PCI Express x16, 01 PCI, 02 PCI x01. |
Các giao diện kết nối | Front: 1 Line-in, 1 Line-out; 04 USB 2.0 Ports 480Mbps. Rear: 1 Line-in, 1 Line-out; 1 VGA; 1 Display Port; 1 Serial; 2 PS/2; 04 USB 3.0 Ports 5 Gbps; 02 USB 2.0 Ports 480Mbps; 1 RJ45 LAN; 1 Power Connector. |
Ổ quang - Optical | DVD/DVD-RW. |
Nguồn - Power | 240W Aticve PFC. AC input Voltage Range: 90 - 264. |
Kích thước - Khối lượng | Height 33.8 cm; Width 10 cm; Depth 37.9 cm; Weight 7.6 kg. |
Hệ điều hành - OS | Micosoft Windows 10. |
Giá sản phẩm trên Tiki đã bao gồm thuế theo luật hiện hành. Tuy nhiên tuỳ vào từng loại sản phẩm hoặc phương thức, địa chỉ giao hàng mà có thể phát sinh thêm chi phí khác như phí vận chuyển, phụ phí hàng cồng kềnh, ...