Aruba AP 303 là dòng Wifi Wave 2 tầm trung với mức giá vô cùng hấp dẫn để sở hữu công nghệ MU-MIMO mới cho tốc độ siêu nhanh. Phù hợp môi trường mật độ trung bình như trường học, cửa hàng, kho hàng, khách sạn hay văn phòng doanh nghiệp. Đây là dòng mới của Aruba sử dụng công nghệ Unified AP, cực kỳ linh hoạt trong việc chuyển đổi giữa các mô hình triển khai.
Thông số sản phẩm: Aruba AP-303 JZ320A
Khả năng liên kết : 128 AccessPoint (IAP) hoặc 2048 với Controller
Quản trị : Giao diện Web/Controller/Cloud
Wave : Wave 2
MIMO : MU-MIMO
+ 2.4GHz MIMO : 2×2
+ 5GHz MIMO : 2×2
Băng thông : 1.3Gbps
Cổng đầu vào : 1 x 1Gbps, hỗ trợ PoE 802.3af/802.3at
Nguồn sử dụng : 10.1W (POE) / 8.8W (DC)
Bộ phát WiFi Aruba AP 303 là dòng Wifi Wave 2 tầm trung với mức giá vô cùng hấp dẫn để sở hữu công nghệ MU-MIMO mới cho tốc độ siêu nhanh.
Phù hợp môi trường mật độ trung bình như trường học, cửa hàng, kho hàng, khách sạn hay văn phòng doanh nghiệp.
Đây là dòng mới của Aruba sử dụng công nghệ Unified AP, cực kỳ linh hoạt trong việc chuyển đổi giữa các mô hình triển khai
Công nghệ MU-MIMO kết hợp với ClientMatch giúp tổng thể hệ thống mạng ổn định thông suốt, cân bằng tải tốt khi lượng người dùng gia tăng.
Bluetooth Beacon cũng được tích hợp trong 303 để mang đến các giải pháp như định vị trong nhà và đẩy thông báo đến người dùng.
AP type | Indoor, dual radio, 5GHz 802.11ac 2×2 MIMO and 2.4GHz 802.11n 2×2 MIMO |
Spatial Stream | Four spatial stream SU-MIMO for up to 1,733 Mbps wireless data rate to a single client device. |
Two spatial stream Single User (SU) MIMO for up to 300 Mbps wireless data rate to individual 2×2 VHT40 client devices (300Mbps for HT40 802.11n client devices) | |
Software-configurable | Software-configurable dual radio supports 5 GHz (Radio 0) and 2.4 GHz (Radio 1). |
Frequency bands | 2.4000 GHz to 2.4835 GHz |
-5.150 GHz to 5.250 GHz | |
5.250 GHz to 5.350 GHz | |
5.470 GHz to 5.725 GHz | |
5.725 GHz to 5.850 GHz | |
Supported radio technologies | 802.11b: Direct-sequence spread-spectrum (DSSS) |
802.11a/g/n: Orthogonal frequency-division multiplexing (OFDM) | |
Supported modulation types: | 802.11b: BPSK, QPSK, CCK |
802.11a/g/n/ac: BPSK, QPSK, 16-QAM, 64-QAM, 256-QAM. | |
SSID | Support for up to 256 associated client devices per radio, and up to 16 BSSIDs per radio |
Supported data rates (Mbps) | 802.11b: 1, 2, 5.5, 11 |
802.11a/g: 6, 9, 12, 18, 24, 36, 48, 54 | |
802.11n (2.4GHz): 6.5 to 300 (MCS0 to MCS15) | |
802.11n (5GHz): 6.5 to 600 (MCS0 to MCS31) | |
802.11ac: 6.5 to 1,733 (MCS0 to MCS9, NSS = 1 to 4 for VHT20/40/80, NSS = 1 to 2 for VHT160) | |
Transmit power | Configurable in increments of 0.5 dBm |
Dimensions (unit, excluding mount accessories) | 182mm(W) x 180mm(D) x 48mm (H) |
650g/23oz | |
Environmental | Operating Temperature: |
Temperature: 0° C to +50° C (+32° F to +122° F) | |
Humidity: 5% to 93% non-condensing | |
Temperature: -40° C to +70° C (-40° F to +158° F) | |
Regulatory | • FCC/ISED |
• CE Marked | |
• RED Directive 2014/53/EU | |
• EMC Directive 2014/30/EU | |
• Low Voltage Directive 2014/35/EU | |
• UL/IEC/EN 60950 | |
• EN 60601-1-1, EN60601-1-2 | |
Minimum Operating System Software | ArubaOS & Aruba InstantOS 8.3.0.0 |
Power | • Maximum (worst-case) power consumption: 9.4 watts PoE or 8.3 watts DC |
• Maximum (worst-case) power consumption in idle mode: 3.5 watts PoE or 2.9 watts DC | |
• Direct DC source: 12 Vdc nominal, +/- 5% | |
• Power over Ethernet (PoE): 48 Vdc (nominal) 802.3af compliant source | |
• Power sources sold separately | |
• When both power sources are available, DC power takes priority |
Giá sản phẩm trên Tiki đã bao gồm thuế theo luật hiện hành. Bên cạnh đó, tuỳ vào loại sản phẩm, hình thức và địa chỉ giao hàng mà có thể phát sinh thêm chi phí khác như phí vận chuyển, phụ phí hàng cồng kềnh, thuế nhập khẩu (đối với đơn hàng giao từ nước ngoài có giá trị trên 1 triệu đồng).....
Thương hiệu | Aruba |
---|---|
Xuất xứ thương hiệu | Mỹ |
Phụ kiện đi kèm | Sách hướng dẫn sử dụngTem bảo hành |
Xuất xứ | Trung Quốc |
SKU | 1846906079602 |