CPU intel Celeron G5905 với 2 nhân 2 luồng thuộc dòng Comet Lake và được sản xuất trên tiến trình xử lý 14nm của hãng. CPU Intel Celeron G5905 ra mắt trong quý 3/2020, có sẵn GPU Onboard Intel UHD Graphics 610. CPU Intel Celeron G5905 hướng đến phục vụ các đối tượng sử dụng cho việc giải trí, Game thủ và công việc liên quan đến văn phòng.
CPU intel Celeron G5905 có xung nhịp cơ bản 3,50GHz. Có mức TDP là 58W, sử dụng socket mới là LGA1200 (vẫn tương thích với tản nhiệt đời cũ) và ra mắt cùng với bo mạch chủ chipset 400-series.
CPU Intel Celeron G5905 trang bị bộ nhớ đệm lên 4 MB cache. Hỗ trợ bộ nhớ RAM DDR4-2666 (hỗ trợ lên đến 128GB).
Các CPU Comet Lake mới được trình làng tương thích với các bo mạch chủ dựa trên Chipset 400 series của Intel và được flash với các phiên bản BIOS mới nhất.
Thiết yếu
Bộ sưu tập sản phẩm: Bộ xử lý chuỗi Intel Celeron G
Tên mã: Comet Lake trước đây của các sản phẩm
Số hiệu Bộ xử lý: G5905
Ngày phát hành: Q3’20
Thuật in thạch bản: 14 nm
Điều kiện sử dụng: PC/Client/Tablet
CPU Specifications
Số lõi: 2
Số luồng: 2
Tần số cơ sở của bộ xử lý: 3.50 GHz
Bộ nhớ đệm: 4 MB Intel Smart Cache
Bus Speed: 8 GT/s
TDP: 58 W
Thông số bộ nhớ
Dung lượng bộ nhớ tối Đa (tùy vào loại bộ nhớ): 128 GB
Các loại bộ nhớ: DDR4-2666
Số Kênh Bộ Nhớ Tối Đa: 2
Băng thông bộ nhớ tối đa: 41.6 GB/s
Đồ họa Bộ xử lý
Đồ họa bộ xử lý: Intel UHD Graphics 610
Tần số cơ sở đồ họa: 350 MHz
Tần số động tối đa đồ họa: 1.05 GHz
Bộ nhớ tối đa video đồ họa: 64 GB
Hỗ Trợ 4K: Yes, at 60Hz
Độ Phân Giải Tối Đa (HDMI 1.4): 4096×2160@30Hz
Độ Phân Giải Tối Đa (DP): 4096×2304@60Hz
Độ Phân Giải Tối Đa (eDP – Integrated Flat Panel): 4096×2304@60Hz
Hỗ Trợ DirectX: 12
Hỗ Trợ OpenGL: 4.5
Đồng bộ nhanh hình ảnh Intel: Có
Công nghệ Intel InTru 3D: Có
Công nghệ video HD rõ nét Intel: Có
Công nghệ video rõ nét Intel: Có
Số màn hình được hỗ trợ: 3
ID Thiết Bị: 0x9BA8
Các tùy chọn mở rộng
Khả năng mở rộng: 1S Only
Phiên bản PCI Express: 3.0
Cấu hình PCI Express: Up to 1×16, 2×8, 1×8+2×4
Số cổng PCI Express tối đa: 16
Thông số gói
Hỗ trợ socket: FCLGA1200
Cấu hình CPU tối đa: 1
Thông số giải pháp Nhiệt: PCG 2015C
TJUNCTION: 100°C
Kích thước gói: 37.5mm x 37.5mm
Các công nghệ tiên tiến
Hỗ trợ bộ nhớ Intel Optane : Có
Intel Thermal Velocity Boost: Không
Công Nghệ Intel Turbo Boost Max 3.0: Không
Công nghệ Intel Turbo Boost: Không
Điều kiện hợp lệ nền tảng Intel vPro: Không
Công nghệ siêu Phân luồng Intel: Không
Công nghệ ảo hóa Intel (VT-x): Có
Công nghệ ảo hóa Intel cho nhập/xuất được hướng vào (VT-d): Có
Intel VT-x với bảng trang mở rộng: Có
Intel TSX-NI: Không
Intel 64: Có
Bộ hướng dẫn: 64-bit
Phần mở rộng bộ hướng dẫn: Intel SSE4.1, Intel SSE4.2
Trạng thái chạy không: Có
Công nghệ Intel SpeedStep nâng cao: Có
Công nghệ theo dõi nhiệt: Có
Công nghệ bảo vệ danh tính Intel: Có
Chương trình nền ảnh cố định Intel (SIPP): Không
Bảo mật & độ tin cậy
Intel AES New Instructions: Có
Khóa bảo mật: Có
Mở Rộng Bảo Vệ Phần Mềm Intel (Intel SGX): Yes with Intel ME
Intel OS Guard: Có
Công nghệ Intel Trusted Execution: Không
Bit vô hiệu hoá thực thi: Có
Intel Boot Guard: Có
Giá sản phẩm trên Tiki đã bao gồm thuế theo luật hiện hành. Bên cạnh đó, tuỳ vào loại sản phẩm, hình thức và địa chỉ giao hàng mà có thể phát sinh thêm chi phí khác như phí vận chuyển, phụ phí hàng cồng kềnh, thuế nhập khẩu (đối với đơn hàng giao từ nước ngoài có giá trị trên 1 triệu đồng).....
Thương hiệu | Intel |
---|---|
Xuất xứ thương hiệu | Việt Nam |
Phụ kiện đi kèm | Bộ xử lý: G5905 – Comet LakeBộ nhớ đệm: 4 MB CacheTần số cơ sở của bộ xử lý: 3.50 GHzHỗ trợ socket: FCLGA1200Số lõi: 2, Số luồng: 2TDP: 58 WCác loại bộ nhớ: DDR4-2666Đồ họa tích hợp: Đồ họa Intel UHD 610 |
Model | g5905 |
Xuất xứ (Made in) | Việt Nam |
Trọng lượng sản phẩm | 0.5 |
Sản phẩm có được bảo hành không? | Có |
Hình thức bảo hành | Hóa đơn |
Thời gian bảo hành | 3 Năm |
SKU | 9722672410576 |
keo tản nhiệt cpu i5 10400 cpu i3 10105f cpu i7 intel core i7 i3 core i9 chip i5 10400 i5 amd ryzen 3 10400f i5 ryzen 5 3600 core i5 i3 10100f i5 9400 cpu i5 10400 ryzen 5 3500 amd ryzen 3 3200g ryzen 5 3400g cpu e5 2678v3 ryzen ryzen 3 3200g i5 9400f i5 11400 9400f chip intel core i5 10400f intel core i5 cpu i3 9100f